THÁNG 5 NĂM 2025
1
Thứ Năm
Sự học không bao giờ muộn. (Khổng Tử)
Dương lịch hôm nay: Thứ Năm, ngày 1 tháng 5 năm 2025
Âm lịch hôm nay: Ngày 4 tháng 4 (Tư) năm 2025
Can Chi: Năm Ất Tỵ, Tháng Tân Tỵ, Ngày Canh Ngọ
Ngày: Hoàng Đạo
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7)
Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Tiết khí: Cốc vũ
Dương công kỵ nhật: Không
Tam Nương: Không
Nguyệt Kỵ: Không
Thọ tử: Không
Vãng vong: Không
Sát chủ: Không
Tam Nương: Không
Nguyệt Kỵ: Không
Thọ tử: Không
Vãng vong: Không
Sát chủ: Không
Trực: Trừ: Giai đoạn này thường đem lại cảm giác loại bỏ những thứ không tốt và thay thế bằng những thứ tốt hơn. Thích hợp cho việc tỉa chân nhang, dâng sao giải hạn. Tuy nhiên, không nên ký hợp đồng, chi xuất tiền lớn.
Nhị Thập Bát Tú: Sao Giác (Giác Mộc Giao) là sao tốt: Sao Giác thuộc Mộc tinh, mang đến may mắn trong công danh, rất thích hợp cho các kỳ thi và thăng quan tiến chức. Khi tiến hành cưới hỏi vào ngày sao Giác, mọi việc sẽ thuận lợi, nhưng không nên xây mộ vào ngày này.
Lịch âm dương tháng 5 năm 2025
Tháng 5 / 2025 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 4/4 Canh Ngọ | 2 5 Tân Mùi | 3 6 Nhâm Thân | 4 7 Quý Dậu | |||
5 8 Giáp Tuất | 6 9 Ất Hợi | 7 10 Bính Tý | 8 11 Đinh Sửu | 9 12 Mậu Dần | 10 13 Kỷ Mão | 11 14 Canh Thìn |
12 15 Tân Tỵ | 13 16 Nhâm Ngọ | 14 17 Quý Mùi | 15 18 Giáp Thân | 16 19 Ất Dậu | 17 20 Bính Tuất | 18 21 Đinh Hợi |
19 22 Mậu Tý | 20 23 Kỷ Sửu | 21 24 Canh Dần | 22 25 Tân Mão | 23 26 Nhâm Thìn | 24 27 Quý Tỵ | 25 28 Giáp Ngọ |
26 29 Ất Mùi | 27 1/5 Bính Thân | 28 2 Đinh Dậu | 29 3 Mậu Tuất | 30 4 Kỷ Hợi | 31 5 Canh Tý |
Lịch âm dương tháng 6 năm 2025
Tháng 6 / 2025 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 6/5 Tân Sửu | ||||||
2 7 Nhâm Dần | 3 8 Quý Mão | 4 9 Giáp Thìn | 5 10 Ất Tỵ | 6 11 Bính Ngọ | 7 12 Đinh Mùi | 8 13 Mậu Thân |
9 14 Kỷ Dậu | 10 15 Canh Tuất | 11 16 Tân Hợi | 12 17 Nhâm Tý | 13 18 Quý Sửu | 14 19 Giáp Dần | 15 20 Ất Mão |
16 21 Bính Thìn | 17 22 Đinh Tỵ | 18 23 Mậu Ngọ | 19 24 Kỷ Mùi | 20 25 Canh Thân | 21 26 Tân Dậu | 22 27 Nhâm Tuất |
23 28 Quý Hợi | 24 29 Giáp Tý | 25 1/6 Ất Sửu | 26 2 Bính Dần | 27 3 Đinh Mão | 28 4 Mậu Thìn | 29 5 Kỷ Tỵ |
30 6 Canh Ngọ |
Lịch âm dương tháng 7 năm 2025
Tháng 7 / 2025 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 7/6 Tân Mùi | 2 8 Nhâm Thân | 3 9 Quý Dậu | 4 10 Giáp Tuất | 5 11 Ất Hợi | 6 12 Bính Tý | |
7 13 Đinh Sửu | 8 14 Mậu Dần | 9 15 Kỷ Mão | 10 16 Canh Thìn | 11 17 Tân Tỵ | 12 18 Nhâm Ngọ | 13 19 Quý Mùi |
14 20 Giáp Thân | 15 21 Ất Dậu | 16 22 Bính Tuất | 17 23 Đinh Hợi | 18 24 Mậu Tý | 19 25 Kỷ Sửu | 20 26 Canh Dần |
21 27 Tân Mão | 22 28 Nhâm Thìn | 23 29 Quý Tỵ | 24 30 Giáp Ngọ | 25 1/6 Ất Mùi | 26 2 Bính Thân | 27 3 Đinh Dậu |
28 4 Mậu Tuất | 29 5 Kỷ Hợi | 30 6 Canh Tý | 31 7 Tân Sửu |
Lịch âm dương tháng 8 năm 2025
Tháng 8 / 2025 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 8/6 Nhâm Dần | 2 9 Quý Mão | 3 10 Giáp Thìn | ||||
4 11 Ất Tỵ | 5 12 Bính Ngọ | 6 13 Đinh Mùi | 7 14 Mậu Thân | 8 15 Kỷ Dậu | 9 16 Canh Tuất | 10 17 Tân Hợi |
11 18 Nhâm Tý | 12 19 Quý Sửu | 13 20 Giáp Dần | 14 21 Ất Mão | 15 22 Bính Thìn | 16 23 Đinh Tỵ | 17 24 Mậu Ngọ |
18 25 Kỷ Mùi | 19 26 Canh Thân | 20 27 Tân Dậu | 21 28 Nhâm Tuất | 22 29 Quý Hợi | 23 1/7 Giáp Tý | 24 2 Ất Sửu |
25 3 Bính Dần | 26 4 Đinh Mão | 27 5 Mậu Thìn | 28 6 Kỷ Tỵ | 29 7 Canh Ngọ | 30 8 Tân Mùi | 31 9 Nhâm Thân |
Lịch âm dương tháng 9 năm 2025
Tháng 9 / 2025 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 10/7 Quý Dậu | 2 11 Giáp Tuất | 3 12 Ất Hợi | 4 13 Bính Tý | 5 14 Đinh Sửu | 6 15 Mậu Dần | 7 16 Kỷ Mão |
8 17 Canh Thìn | 9 18 Tân Tỵ | 10 19 Nhâm Ngọ | 11 20 Quý Mùi | 12 21 Giáp Thân | 13 22 Ất Dậu | 14 23 Bính Tuất |
15 24 Đinh Hợi | 16 25 Mậu Tý | 17 26 Kỷ Sửu | 18 27 Canh Dần | 19 28 Tân Mão | 20 29 Nhâm Thìn | 21 30 Quý Tỵ |
22 1/8 Giáp Ngọ | 23 2 Ất Mùi | 24 3 Bính Thân | 25 4 Đinh Dậu | 26 5 Mậu Tuất | 27 6 Kỷ Hợi | 28 7 Canh Tý |
29 8 Tân Sửu | 30 9 Nhâm Dần |
Lịch âm dương tháng 10 năm 2025
Tháng 10 / 2025 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 10/8 Quý Mão | 2 11 Giáp Thìn | 3 12 Ất Tỵ | 4 13 Bính Ngọ | 5 14 Đinh Mùi | ||
6 15 Mậu Thân | 7 16 Kỷ Dậu | 8 17 Canh Tuất | 9 18 Tân Hợi | 10 19 Nhâm Tý | 11 20 Quý Sửu | 12 21 Giáp Dần |
13 22 Ất Mão | 14 23 Bính Thìn | 15 24 Đinh Tỵ | 16 25 Mậu Ngọ | 17 26 Kỷ Mùi | 18 27 Canh Thân | 19 28 Tân Dậu |
20 29 Nhâm Tuất | 21 1/9 Quý Hợi | 22 2 Giáp Tý | 23 3 Ất Sửu | 24 4 Bính Dần | 25 5 Đinh Mão | 26 6 Mậu Thìn |
27 7 Kỷ Tỵ | 28 8 Canh Ngọ | 29 9 Tân Mùi | 30 10 Nhâm Thân | 31 11 Quý Dậu |
Lịch âm dương tháng 11 năm 2025
Tháng 11 / 2025 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 12/9 Giáp Tuất | 2 13 Ất Hợi | |||||
3 14 Bính Tý | 4 15 Đinh Sửu | 5 16 Mậu Dần | 6 17 Kỷ Mão | 7 18 Canh Thìn | 8 19 Tân Tỵ | 9 20 Nhâm Ngọ |
10 21 Quý Mùi | 11 22 Giáp Thân | 12 23 Ất Dậu | 13 24 Bính Tuất | 14 25 Đinh Hợi | 15 26 Mậu Tý | 16 27 Kỷ Sửu |
17 28 Canh Dần | 18 29 Tân Mão | 19 30 Nhâm Thìn | 20 1/10 Quý Tỵ | 21 2 Giáp Ngọ | 22 3 Ất Mùi | 23 4 Bính Thân |
24 5 Đinh Dậu | 25 6 Mậu Tuất | 26 7 Kỷ Hợi | 27 8 Canh Tý | 28 9 Tân Sửu | 29 10 Nhâm Dần | 30 11 Quý Mão |
Lịch âm dương tháng 12 năm 2025
Tháng 12 / 2025 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 12/10 Giáp Thìn | 2 13 Ất Tỵ | 3 14 Bính Ngọ | 4 15 Đinh Mùi | 5 16 Mậu Thân | 6 17 Kỷ Dậu | 7 18 Canh Tuất |
8 19 Tân Hợi | 9 20 Nhâm Tý | 10 21 Quý Sửu | 11 22 Giáp Dần | 12 23 Ất Mão | 13 24 Bính Thìn | 14 25 Đinh Tỵ |
15 26 Mậu Ngọ | 16 27 Kỷ Mùi | 17 28 Canh Thân | 18 29 Tân Dậu | 19 30 Nhâm Tuất | 20 1/11 Quý Hợi | 21 2 Giáp Tý |
22 3 Ất Sửu | 23 4 Bính Dần | 24 5 Đinh Mão | 25 6 Mậu Thìn | 26 7 Kỷ Tỵ | 27 8 Canh Ngọ | 28 9 Tân Mùi |
29 10 Nhâm Thân | 30 11 Quý Dậu | 31 12 Giáp Tuất |
Lịch âm dương tháng 1 năm 2026
Tháng 1 / 2026 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 13/11 Ất Hợi | 2 14 Bính Tý | 3 15 Đinh Sửu | 4 16 Mậu Dần | |||
5 17 Kỷ Mão | 6 18 Canh Thìn | 7 19 Tân Tỵ | 8 20 Nhâm Ngọ | 9 21 Quý Mùi | 10 22 Giáp Thân | 11 23 Ất Dậu |
12 24 Bính Tuất | 13 25 Đinh Hợi | 14 26 Mậu Tý | 15 27 Kỷ Sửu | 16 28 Canh Dần | 17 29 Tân Mão | 18 30 Nhâm Thìn |
19 1/12 Quý Tỵ | 20 2 Giáp Ngọ | 21 3 Ất Mùi | 22 4 Bính Thân | 23 5 Đinh Dậu | 24 6 Mậu Tuất | 25 7 Kỷ Hợi |
26 8 Canh Tý | 27 9 Tân Sửu | 28 10 Nhâm Dần | 29 11 Quý Mão | 30 12 Giáp Thìn | 31 13 Ất Tỵ |
Lịch âm dương tháng 2 năm 2026
Tháng 2 / 2026 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 14/12 Bính Ngọ | ||||||
2 15 Đinh Mùi | 3 16 Mậu Thân | 4 17 Kỷ Dậu | 5 18 Canh Tuất | 6 19 Tân Hợi | 7 20 Nhâm Tý | 8 21 Quý Sửu |
9 22 Giáp Dần | 10 23 Ất Mão | 11 24 Bính Thìn | 12 25 Đinh Tỵ | 13 26 Mậu Ngọ | 14 27 Kỷ Mùi | 15 28 Canh Thân |
16 29 Tân Dậu | 17 1/1 Nhâm Tuất | 18 2 Quý Hợi | 19 3 Giáp Tý | 20 4 Ất Sửu | 21 5 Bính Dần | 22 6 Đinh Mão |
23 7 Mậu Thìn | 24 8 Kỷ Tỵ | 25 9 Canh Ngọ | 26 10 Tân Mùi | 27 11 Nhâm Thân | 28 12 Quý Dậu |
Lịch âm dương tháng 3 năm 2026
Tháng 3 / 2026 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 13/1 Giáp Tuất | ||||||
2 14 Ất Hợi | 3 15 Bính Tý | 4 16 Đinh Sửu | 5 17 Mậu Dần | 6 18 Kỷ Mão | 7 19 Canh Thìn | 8 20 Tân Tỵ |
9 21 Nhâm Ngọ | 10 22 Quý Mùi | 11 23 Giáp Thân | 12 24 Ất Dậu | 13 25 Bính Tuất | 14 26 Đinh Hợi | 15 27 Mậu Tý |
16 28 Kỷ Sửu | 17 29 Canh Dần | 18 30 Tân Mão | 19 1/2 Nhâm Thìn | 20 2 Quý Tỵ | 21 3 Giáp Ngọ | 22 4 Ất Mùi |
23 5 Bính Thân | 24 6 Đinh Dậu | 25 7 Mậu Tuất | 26 8 Kỷ Hợi | 27 9 Canh Tý | 28 10 Tân Sửu | 29 11 Nhâm Dần |
30 12 Quý Mão | 31 13 Giáp Thìn |
Lịch âm dương tháng 4 năm 2026
Tháng 4 / 2026 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 14/2 Ất Tỵ | 2 15 Bính Ngọ | 3 16 Đinh Mùi | 4 17 Mậu Thân | 5 18 Kỷ Dậu | ||
6 19 Canh Tuất | 7 20 Tân Hợi | 8 21 Nhâm Tý | 9 22 Quý Sửu | 10 23 Giáp Dần | 11 24 Ất Mão | 12 25 Bính Thìn |
13 26 Đinh Tỵ | 14 27 Mậu Ngọ | 15 28 Kỷ Mùi | 16 29 Canh Thân | 17 1/3 Tân Dậu | 18 2 Nhâm Tuất | 19 3 Quý Hợi |
20 4 Giáp Tý | 21 5 Ất Sửu | 22 6 Bính Dần | 23 7 Đinh Mão | 24 8 Mậu Thìn | 25 9 Kỷ Tỵ | 26 10 Canh Ngọ |
27 11 Tân Mùi | 28 12 Nhâm Thân | 29 13 Quý Dậu | 30 14 Giáp Tuất |
App lịch vạn niên không quảng cáo cho Android