THÁNG 7 NĂM 2025
3
Thứ Năm
Đừng đếm ngày, hãy khiến ngày đáng nhớ. (Muhammad Ali)
Dương lịch hôm nay: Thứ Năm, ngày 3 tháng 7 năm 2025
Âm lịch hôm nay: Ngày 9 tháng 6 (Sáu) năm 2025
Can Chi: Năm Ất Tỵ, Tháng Quý Mùi, Ngày Quý Dậu
Ngày: Hắc Đạo
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7)
Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Tiết khí: Hạ chí
Dương công kỵ nhật: Không
Tam Nương: Không
Nguyệt Kỵ: Không
Thọ tử: Không
Vãng vong: Không
Sát chủ: Không
Tam Nương: Không
Nguyệt Kỵ: Không
Thọ tử: Không
Vãng vong: Không
Sát chủ: Không
Trực: Mãn: Đây là giai đoạn phát triển sung mãn của mọi sự vật. Thích hợp cho các hoạt động cúng lễ, xuất hành, sửa kho. Tuy nhiên, không nên làm các công việc như chôn cất, kiện tụng, nhậm chức.
Nhị Thập Bát Tú: Sao Đẩu (Đẩu Mộc Giải) là sao tốt: Sao Đẩu thuộc Mộc tinh, mang lại thuận lợi trong mọi việc. Tuy nhiên, vào ngày sao này, cần chú ý khi di chuyển, kiểm tra phương tiện để tránh gặp phải sự cố giao thông.
Lịch âm dương tháng 7 năm 2025
Tháng 7 / 2025 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 7/6 Tân Mùi | 2 8 Nhâm Thân | 3 9 Quý Dậu | 4 10 Giáp Tuất | 5 11 Ất Hợi | 6 12 Bính Tý | |
7 13 Đinh Sửu | 8 14 Mậu Dần | 9 15 Kỷ Mão | 10 16 Canh Thìn | 11 17 Tân Tỵ | 12 18 Nhâm Ngọ | 13 19 Quý Mùi |
14 20 Giáp Thân | 15 21 Ất Dậu | 16 22 Bính Tuất | 17 23 Đinh Hợi | 18 24 Mậu Tý | 19 25 Kỷ Sửu | 20 26 Canh Dần |
21 27 Tân Mão | 22 28 Nhâm Thìn | 23 29 Quý Tỵ | 24 30 Giáp Ngọ | 25 1/6 Ất Mùi | 26 2 Bính Thân | 27 3 Đinh Dậu |
28 4 Mậu Tuất | 29 5 Kỷ Hợi | 30 6 Canh Tý | 31 7 Tân Sửu |
Lịch âm dương tháng 8 năm 2025
Tháng 8 / 2025 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 8/6 Nhâm Dần | 2 9 Quý Mão | 3 10 Giáp Thìn | ||||
4 11 Ất Tỵ | 5 12 Bính Ngọ | 6 13 Đinh Mùi | 7 14 Mậu Thân | 8 15 Kỷ Dậu | 9 16 Canh Tuất | 10 17 Tân Hợi |
11 18 Nhâm Tý | 12 19 Quý Sửu | 13 20 Giáp Dần | 14 21 Ất Mão | 15 22 Bính Thìn | 16 23 Đinh Tỵ | 17 24 Mậu Ngọ |
18 25 Kỷ Mùi | 19 26 Canh Thân | 20 27 Tân Dậu | 21 28 Nhâm Tuất | 22 29 Quý Hợi | 23 1/7 Giáp Tý | 24 2 Ất Sửu |
25 3 Bính Dần | 26 4 Đinh Mão | 27 5 Mậu Thìn | 28 6 Kỷ Tỵ | 29 7 Canh Ngọ | 30 8 Tân Mùi | 31 9 Nhâm Thân |
Lịch âm dương tháng 9 năm 2025
Tháng 9 / 2025 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 10/7 Quý Dậu | 2 11 Giáp Tuất | 3 12 Ất Hợi | 4 13 Bính Tý | 5 14 Đinh Sửu | 6 15 Mậu Dần | 7 16 Kỷ Mão |
8 17 Canh Thìn | 9 18 Tân Tỵ | 10 19 Nhâm Ngọ | 11 20 Quý Mùi | 12 21 Giáp Thân | 13 22 Ất Dậu | 14 23 Bính Tuất |
15 24 Đinh Hợi | 16 25 Mậu Tý | 17 26 Kỷ Sửu | 18 27 Canh Dần | 19 28 Tân Mão | 20 29 Nhâm Thìn | 21 30 Quý Tỵ |
22 1/8 Giáp Ngọ | 23 2 Ất Mùi | 24 3 Bính Thân | 25 4 Đinh Dậu | 26 5 Mậu Tuất | 27 6 Kỷ Hợi | 28 7 Canh Tý |
29 8 Tân Sửu | 30 9 Nhâm Dần |
Lịch âm dương tháng 10 năm 2025
Tháng 10 / 2025 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 10/8 Quý Mão | 2 11 Giáp Thìn | 3 12 Ất Tỵ | 4 13 Bính Ngọ | 5 14 Đinh Mùi | ||
6 15 Mậu Thân | 7 16 Kỷ Dậu | 8 17 Canh Tuất | 9 18 Tân Hợi | 10 19 Nhâm Tý | 11 20 Quý Sửu | 12 21 Giáp Dần |
13 22 Ất Mão | 14 23 Bính Thìn | 15 24 Đinh Tỵ | 16 25 Mậu Ngọ | 17 26 Kỷ Mùi | 18 27 Canh Thân | 19 28 Tân Dậu |
20 29 Nhâm Tuất | 21 1/9 Quý Hợi | 22 2 Giáp Tý | 23 3 Ất Sửu | 24 4 Bính Dần | 25 5 Đinh Mão | 26 6 Mậu Thìn |
27 7 Kỷ Tỵ | 28 8 Canh Ngọ | 29 9 Tân Mùi | 30 10 Nhâm Thân | 31 11 Quý Dậu |
Lịch âm dương tháng 11 năm 2025
Tháng 11 / 2025 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 12/9 Giáp Tuất | 2 13 Ất Hợi | |||||
3 14 Bính Tý | 4 15 Đinh Sửu | 5 16 Mậu Dần | 6 17 Kỷ Mão | 7 18 Canh Thìn | 8 19 Tân Tỵ | 9 20 Nhâm Ngọ |
10 21 Quý Mùi | 11 22 Giáp Thân | 12 23 Ất Dậu | 13 24 Bính Tuất | 14 25 Đinh Hợi | 15 26 Mậu Tý | 16 27 Kỷ Sửu |
17 28 Canh Dần | 18 29 Tân Mão | 19 30 Nhâm Thìn | 20 1/10 Quý Tỵ | 21 2 Giáp Ngọ | 22 3 Ất Mùi | 23 4 Bính Thân |
24 5 Đinh Dậu | 25 6 Mậu Tuất | 26 7 Kỷ Hợi | 27 8 Canh Tý | 28 9 Tân Sửu | 29 10 Nhâm Dần | 30 11 Quý Mão |
Lịch âm dương tháng 12 năm 2025
Tháng 12 / 2025 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 12/10 Giáp Thìn | 2 13 Ất Tỵ | 3 14 Bính Ngọ | 4 15 Đinh Mùi | 5 16 Mậu Thân | 6 17 Kỷ Dậu | 7 18 Canh Tuất |
8 19 Tân Hợi | 9 20 Nhâm Tý | 10 21 Quý Sửu | 11 22 Giáp Dần | 12 23 Ất Mão | 13 24 Bính Thìn | 14 25 Đinh Tỵ |
15 26 Mậu Ngọ | 16 27 Kỷ Mùi | 17 28 Canh Thân | 18 29 Tân Dậu | 19 30 Nhâm Tuất | 20 1/11 Quý Hợi | 21 2 Giáp Tý |
22 3 Ất Sửu | 23 4 Bính Dần | 24 5 Đinh Mão | 25 6 Mậu Thìn | 26 7 Kỷ Tỵ | 27 8 Canh Ngọ | 28 9 Tân Mùi |
29 10 Nhâm Thân | 30 11 Quý Dậu | 31 12 Giáp Tuất |
Lịch âm dương tháng 1 năm 2026
Tháng 1 / 2026 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 13/11 Ất Hợi | 2 14 Bính Tý | 3 15 Đinh Sửu | 4 16 Mậu Dần | |||
5 17 Kỷ Mão | 6 18 Canh Thìn | 7 19 Tân Tỵ | 8 20 Nhâm Ngọ | 9 21 Quý Mùi | 10 22 Giáp Thân | 11 23 Ất Dậu |
12 24 Bính Tuất | 13 25 Đinh Hợi | 14 26 Mậu Tý | 15 27 Kỷ Sửu | 16 28 Canh Dần | 17 29 Tân Mão | 18 30 Nhâm Thìn |
19 1/12 Quý Tỵ | 20 2 Giáp Ngọ | 21 3 Ất Mùi | 22 4 Bính Thân | 23 5 Đinh Dậu | 24 6 Mậu Tuất | 25 7 Kỷ Hợi |
26 8 Canh Tý | 27 9 Tân Sửu | 28 10 Nhâm Dần | 29 11 Quý Mão | 30 12 Giáp Thìn | 31 13 Ất Tỵ |
Lịch âm dương tháng 2 năm 2026
Tháng 2 / 2026 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 14/12 Bính Ngọ | ||||||
2 15 Đinh Mùi | 3 16 Mậu Thân | 4 17 Kỷ Dậu | 5 18 Canh Tuất | 6 19 Tân Hợi | 7 20 Nhâm Tý | 8 21 Quý Sửu |
9 22 Giáp Dần | 10 23 Ất Mão | 11 24 Bính Thìn | 12 25 Đinh Tỵ | 13 26 Mậu Ngọ | 14 27 Kỷ Mùi | 15 28 Canh Thân |
16 29 Tân Dậu | 17 1/1 Nhâm Tuất | 18 2 Quý Hợi | 19 3 Giáp Tý | 20 4 Ất Sửu | 21 5 Bính Dần | 22 6 Đinh Mão |
23 7 Mậu Thìn | 24 8 Kỷ Tỵ | 25 9 Canh Ngọ | 26 10 Tân Mùi | 27 11 Nhâm Thân | 28 12 Quý Dậu |
Lịch âm dương tháng 3 năm 2026
Tháng 3 / 2026 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 13/1 Giáp Tuất | ||||||
2 14 Ất Hợi | 3 15 Bính Tý | 4 16 Đinh Sửu | 5 17 Mậu Dần | 6 18 Kỷ Mão | 7 19 Canh Thìn | 8 20 Tân Tỵ |
9 21 Nhâm Ngọ | 10 22 Quý Mùi | 11 23 Giáp Thân | 12 24 Ất Dậu | 13 25 Bính Tuất | 14 26 Đinh Hợi | 15 27 Mậu Tý |
16 28 Kỷ Sửu | 17 29 Canh Dần | 18 30 Tân Mão | 19 1/2 Nhâm Thìn | 20 2 Quý Tỵ | 21 3 Giáp Ngọ | 22 4 Ất Mùi |
23 5 Bính Thân | 24 6 Đinh Dậu | 25 7 Mậu Tuất | 26 8 Kỷ Hợi | 27 9 Canh Tý | 28 10 Tân Sửu | 29 11 Nhâm Dần |
30 12 Quý Mão | 31 13 Giáp Thìn |
Lịch âm dương tháng 4 năm 2026
Tháng 4 / 2026 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 14/2 Ất Tỵ | 2 15 Bính Ngọ | 3 16 Đinh Mùi | 4 17 Mậu Thân | 5 18 Kỷ Dậu | ||
6 19 Canh Tuất | 7 20 Tân Hợi | 8 21 Nhâm Tý | 9 22 Quý Sửu | 10 23 Giáp Dần | 11 24 Ất Mão | 12 25 Bính Thìn |
13 26 Đinh Tỵ | 14 27 Mậu Ngọ | 15 28 Kỷ Mùi | 16 29 Canh Thân | 17 1/3 Tân Dậu | 18 2 Nhâm Tuất | 19 3 Quý Hợi |
20 4 Giáp Tý | 21 5 Ất Sửu | 22 6 Bính Dần | 23 7 Đinh Mão | 24 8 Mậu Thìn | 25 9 Kỷ Tỵ | 26 10 Canh Ngọ |
27 11 Tân Mùi | 28 12 Nhâm Thân | 29 13 Quý Dậu | 30 14 Giáp Tuất |
Lịch âm dương tháng 5 năm 2026
Tháng 5 / 2026 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 15/3 Ất Hợi | 2 16 Bính Tý | 3 17 Đinh Sửu | ||||
4 18 Mậu Dần | 5 19 Kỷ Mão | 6 20 Canh Thìn | 7 21 Tân Tỵ | 8 22 Nhâm Ngọ | 9 23 Quý Mùi | 10 24 Giáp Thân |
11 25 Ất Dậu | 12 26 Bính Tuất | 13 27 Đinh Hợi | 14 28 Mậu Tý | 15 29 Kỷ Sửu | 16 30 Canh Dần | 17 1/4 Tân Mão |
18 2 Nhâm Thìn | 19 3 Quý Tỵ | 20 4 Giáp Ngọ | 21 5 Ất Mùi | 22 6 Bính Thân | 23 7 Đinh Dậu | 24 8 Mậu Tuất |
25 9 Kỷ Hợi | 26 10 Canh Tý | 27 11 Tân Sửu | 28 12 Nhâm Dần | 29 13 Quý Mão | 30 14 Giáp Thìn | 31 15 Ất Tỵ |
Lịch âm dương tháng 6 năm 2026
Tháng 6 / 2026 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 16/4 Bính Ngọ | 2 17 Đinh Mùi | 3 18 Mậu Thân | 4 19 Kỷ Dậu | 5 20 Canh Tuất | 6 21 Tân Hợi | 7 22 Nhâm Tý |
8 23 Quý Sửu | 9 24 Giáp Dần | 10 25 Ất Mão | 11 26 Bính Thìn | 12 27 Đinh Tỵ | 13 28 Mậu Ngọ | 14 29 Kỷ Mùi |
15 1/5 Canh Thân | 16 2 Tân Dậu | 17 3 Nhâm Tuất | 18 4 Quý Hợi | 19 5 Giáp Tý | 20 6 Ất Sửu | 21 7 Bính Dần |
22 8 Đinh Mão | 23 9 Mậu Thìn | 24 10 Kỷ Tỵ | 25 11 Canh Ngọ | 26 12 Tân Mùi | 27 13 Nhâm Thân | 28 14 Quý Dậu |
29 15 Giáp Tuất | 30 16 Ất Hợi |
App lịch vạn niên không quảng cáo cho Android