Hôm nay ngày mấy âm lịch
THÁNG 9 NĂM 2025
18
Thứ Năm
Bạn trở thành những gì bạn nghĩ suốt ngày. (Ralph Waldo Emerson)
Dương lịch hôm nay: Thứ Năm, ngày 18 tháng 9 năm 2025
Âm lịch hôm nay: Ngày 27 tháng 7 (Bảy) năm 2025
Can Chi: Năm Ất Tỵ, Tháng Giáp Thân, Ngày Canh Dần
Ngày: Hắc Đạo
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9)
Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
Tiết khí: Bạch lộ
Dương công kỵ nhật: Không
Phạm Tam Nương (mùng 3,7,13,18,22,27 âm)
Nguyệt Kỵ: Không
Thọ tử: Không
Vãng vong: Không
Sát chủ: Không
Phạm Tam Nương (mùng 3,7,13,18,22,27 âm)
Nguyệt Kỵ: Không
Thọ tử: Không
Vãng vong: Không
Sát chủ: Không
Trực: Phá: Ngày có Trực Phá là ngày thứ bảy trong 12 ngày trực. Đây là thời điểm phá bỏ những thứ lỗi thời. Thích hợp cho việc phá dỡ công trình cũ. Cần tránh mở hàng, cưới hỏi, hội họp.
Nhị Thập Bát Tú: Sao Giác (Giác Mộc Giao) là sao tốt: Sao Giác thuộc Mộc tinh, mang đến may mắn trong công danh, rất thích hợp cho các kỳ thi và thăng quan tiến chức. Khi tiến hành cưới hỏi vào ngày sao Giác, mọi việc sẽ thuận lợi, nhưng không nên xây mộ vào ngày này.
Lịch âm dương tháng 9 năm 2025
Tháng 9 / 2025 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 10/7 Quý Dậu | 2 11 Giáp Tuất | 3 12 Ất Hợi | 4 13 Bính Tý | 5 14 Đinh Sửu | 6 15 Mậu Dần | 7 16 Kỷ Mão |
8 17 Canh Thìn | 9 18 Tân Tỵ | 10 19 Nhâm Ngọ | 11 20 Quý Mùi | 12 21 Giáp Thân | 13 22 Ất Dậu | 14 23 Bính Tuất |
15 24 Đinh Hợi | 16 25 Mậu Tý | 17 26 Kỷ Sửu | 18 27 Canh Dần | 19 28 Tân Mão | 20 29 Nhâm Thìn | 21 30 Quý Tỵ |
22 1/8 Giáp Ngọ | 23 2 Ất Mùi | 24 3 Bính Thân | 25 4 Đinh Dậu | 26 5 Mậu Tuất | 27 6 Kỷ Hợi | 28 7 Canh Tý |
29 8 Tân Sửu | 30 9 Nhâm Dần |
Lịch âm dương tháng 10 năm 2025
Tháng 10 / 2025 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 10/8 Quý Mão | 2 11 Giáp Thìn | 3 12 Ất Tỵ | 4 13 Bính Ngọ | 5 14 Đinh Mùi | ||
6 15 Mậu Thân | 7 16 Kỷ Dậu | 8 17 Canh Tuất | 9 18 Tân Hợi | 10 19 Nhâm Tý | 11 20 Quý Sửu | 12 21 Giáp Dần |
13 22 Ất Mão | 14 23 Bính Thìn | 15 24 Đinh Tỵ | 16 25 Mậu Ngọ | 17 26 Kỷ Mùi | 18 27 Canh Thân | 19 28 Tân Dậu |
20 29 Nhâm Tuất | 21 1/9 Quý Hợi | 22 2 Giáp Tý | 23 3 Ất Sửu | 24 4 Bính Dần | 25 5 Đinh Mão | 26 6 Mậu Thìn |
27 7 Kỷ Tỵ | 28 8 Canh Ngọ | 29 9 Tân Mùi | 30 10 Nhâm Thân | 31 11 Quý Dậu |
Lịch âm dương tháng 11 năm 2025
Tháng 11 / 2025 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 12/9 Giáp Tuất | 2 13 Ất Hợi | |||||
3 14 Bính Tý | 4 15 Đinh Sửu | 5 16 Mậu Dần | 6 17 Kỷ Mão | 7 18 Canh Thìn | 8 19 Tân Tỵ | 9 20 Nhâm Ngọ |
10 21 Quý Mùi | 11 22 Giáp Thân | 12 23 Ất Dậu | 13 24 Bính Tuất | 14 25 Đinh Hợi | 15 26 Mậu Tý | 16 27 Kỷ Sửu |
17 28 Canh Dần | 18 29 Tân Mão | 19 30 Nhâm Thìn | 20 1/10 Quý Tỵ | 21 2 Giáp Ngọ | 22 3 Ất Mùi | 23 4 Bính Thân |
24 5 Đinh Dậu | 25 6 Mậu Tuất | 26 7 Kỷ Hợi | 27 8 Canh Tý | 28 9 Tân Sửu | 29 10 Nhâm Dần | 30 11 Quý Mão |
Lịch âm dương tháng 12 năm 2025
Tháng 12 / 2025 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 12/10 Giáp Thìn | 2 13 Ất Tỵ | 3 14 Bính Ngọ | 4 15 Đinh Mùi | 5 16 Mậu Thân | 6 17 Kỷ Dậu | 7 18 Canh Tuất |
8 19 Tân Hợi | 9 20 Nhâm Tý | 10 21 Quý Sửu | 11 22 Giáp Dần | 12 23 Ất Mão | 13 24 Bính Thìn | 14 25 Đinh Tỵ |
15 26 Mậu Ngọ | 16 27 Kỷ Mùi | 17 28 Canh Thân | 18 29 Tân Dậu | 19 30 Nhâm Tuất | 20 1/11 Quý Hợi | 21 2 Giáp Tý |
22 3 Ất Sửu | 23 4 Bính Dần | 24 5 Đinh Mão | 25 6 Mậu Thìn | 26 7 Kỷ Tỵ | 27 8 Canh Ngọ | 28 9 Tân Mùi |
29 10 Nhâm Thân | 30 11 Quý Dậu | 31 12 Giáp Tuất |
Lịch âm dương tháng 1 năm 2026
Tháng 1 / 2026 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 13/11 Ất Hợi | 2 14 Bính Tý | 3 15 Đinh Sửu | 4 16 Mậu Dần | |||
5 17 Kỷ Mão | 6 18 Canh Thìn | 7 19 Tân Tỵ | 8 20 Nhâm Ngọ | 9 21 Quý Mùi | 10 22 Giáp Thân | 11 23 Ất Dậu |
12 24 Bính Tuất | 13 25 Đinh Hợi | 14 26 Mậu Tý | 15 27 Kỷ Sửu | 16 28 Canh Dần | 17 29 Tân Mão | 18 30 Nhâm Thìn |
19 1/12 Quý Tỵ | 20 2 Giáp Ngọ | 21 3 Ất Mùi | 22 4 Bính Thân | 23 5 Đinh Dậu | 24 6 Mậu Tuất | 25 7 Kỷ Hợi |
26 8 Canh Tý | 27 9 Tân Sửu | 28 10 Nhâm Dần | 29 11 Quý Mão | 30 12 Giáp Thìn | 31 13 Ất Tỵ |
Lịch âm dương tháng 2 năm 2026
Tháng 2 / 2026 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 14/12 Bính Ngọ | ||||||
2 15 Đinh Mùi | 3 16 Mậu Thân | 4 17 Kỷ Dậu | 5 18 Canh Tuất | 6 19 Tân Hợi | 7 20 Nhâm Tý | 8 21 Quý Sửu |
9 22 Giáp Dần | 10 23 Ất Mão | 11 24 Bính Thìn | 12 25 Đinh Tỵ | 13 26 Mậu Ngọ | 14 27 Kỷ Mùi | 15 28 Canh Thân |
16 29 Tân Dậu | 17 1/1 Nhâm Tuất | 18 2 Quý Hợi | 19 3 Giáp Tý | 20 4 Ất Sửu | 21 5 Bính Dần | 22 6 Đinh Mão |
23 7 Mậu Thìn | 24 8 Kỷ Tỵ | 25 9 Canh Ngọ | 26 10 Tân Mùi | 27 11 Nhâm Thân | 28 12 Quý Dậu |
Lịch âm dương tháng 3 năm 2026
Tháng 3 / 2026 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 13/1 Giáp Tuất | ||||||
2 14 Ất Hợi | 3 15 Bính Tý | 4 16 Đinh Sửu | 5 17 Mậu Dần | 6 18 Kỷ Mão | 7 19 Canh Thìn | 8 20 Tân Tỵ |
9 21 Nhâm Ngọ | 10 22 Quý Mùi | 11 23 Giáp Thân | 12 24 Ất Dậu | 13 25 Bính Tuất | 14 26 Đinh Hợi | 15 27 Mậu Tý |
16 28 Kỷ Sửu | 17 29 Canh Dần | 18 30 Tân Mão | 19 1/2 Nhâm Thìn | 20 2 Quý Tỵ | 21 3 Giáp Ngọ | 22 4 Ất Mùi |
23 5 Bính Thân | 24 6 Đinh Dậu | 25 7 Mậu Tuất | 26 8 Kỷ Hợi | 27 9 Canh Tý | 28 10 Tân Sửu | 29 11 Nhâm Dần |
30 12 Quý Mão | 31 13 Giáp Thìn |
Lịch âm dương tháng 4 năm 2026
Tháng 4 / 2026 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 14/2 Ất Tỵ | 2 15 Bính Ngọ | 3 16 Đinh Mùi | 4 17 Mậu Thân | 5 18 Kỷ Dậu | ||
6 19 Canh Tuất | 7 20 Tân Hợi | 8 21 Nhâm Tý | 9 22 Quý Sửu | 10 23 Giáp Dần | 11 24 Ất Mão | 12 25 Bính Thìn |
13 26 Đinh Tỵ | 14 27 Mậu Ngọ | 15 28 Kỷ Mùi | 16 29 Canh Thân | 17 1/3 Tân Dậu | 18 2 Nhâm Tuất | 19 3 Quý Hợi |
20 4 Giáp Tý | 21 5 Ất Sửu | 22 6 Bính Dần | 23 7 Đinh Mão | 24 8 Mậu Thìn | 25 9 Kỷ Tỵ | 26 10 Canh Ngọ |
27 11 Tân Mùi | 28 12 Nhâm Thân | 29 13 Quý Dậu | 30 14 Giáp Tuất |
Lịch âm dương tháng 5 năm 2026
Tháng 5 / 2026 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 15/3 Ất Hợi | 2 16 Bính Tý | 3 17 Đinh Sửu | ||||
4 18 Mậu Dần | 5 19 Kỷ Mão | 6 20 Canh Thìn | 7 21 Tân Tỵ | 8 22 Nhâm Ngọ | 9 23 Quý Mùi | 10 24 Giáp Thân |
11 25 Ất Dậu | 12 26 Bính Tuất | 13 27 Đinh Hợi | 14 28 Mậu Tý | 15 29 Kỷ Sửu | 16 30 Canh Dần | 17 1/4 Tân Mão |
18 2 Nhâm Thìn | 19 3 Quý Tỵ | 20 4 Giáp Ngọ | 21 5 Ất Mùi | 22 6 Bính Thân | 23 7 Đinh Dậu | 24 8 Mậu Tuất |
25 9 Kỷ Hợi | 26 10 Canh Tý | 27 11 Tân Sửu | 28 12 Nhâm Dần | 29 13 Quý Mão | 30 14 Giáp Thìn | 31 15 Ất Tỵ |
Lịch âm dương tháng 6 năm 2026
Tháng 6 / 2026 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 16/4 Bính Ngọ | 2 17 Đinh Mùi | 3 18 Mậu Thân | 4 19 Kỷ Dậu | 5 20 Canh Tuất | 6 21 Tân Hợi | 7 22 Nhâm Tý |
8 23 Quý Sửu | 9 24 Giáp Dần | 10 25 Ất Mão | 11 26 Bính Thìn | 12 27 Đinh Tỵ | 13 28 Mậu Ngọ | 14 29 Kỷ Mùi |
15 1/5 Canh Thân | 16 2 Tân Dậu | 17 3 Nhâm Tuất | 18 4 Quý Hợi | 19 5 Giáp Tý | 20 6 Ất Sửu | 21 7 Bính Dần |
22 8 Đinh Mão | 23 9 Mậu Thìn | 24 10 Kỷ Tỵ | 25 11 Canh Ngọ | 26 12 Tân Mùi | 27 13 Nhâm Thân | 28 14 Quý Dậu |
29 15 Giáp Tuất | 30 16 Ất Hợi |
Lịch âm dương tháng 7 năm 2026
Tháng 7 / 2026 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 17/5 Bính Tý | 2 18 Đinh Sửu | 3 19 Mậu Dần | 4 20 Kỷ Mão | 5 21 Canh Thìn | ||
6 22 Tân Tỵ | 7 23 Nhâm Ngọ | 8 24 Quý Mùi | 9 25 Giáp Thân | 10 26 Ất Dậu | 11 27 Bính Tuất | 12 28 Đinh Hợi |
13 29 Mậu Tý | 14 1/6 Kỷ Sửu | 15 2 Canh Dần | 16 3 Tân Mão | 17 4 Nhâm Thìn | 18 5 Quý Tỵ | 19 6 Giáp Ngọ |
20 7 Ất Mùi | 21 8 Bính Thân | 22 9 Đinh Dậu | 23 10 Mậu Tuất | 24 11 Kỷ Hợi | 25 12 Canh Tý | 26 13 Tân Sửu |
27 14 Nhâm Dần | 28 15 Quý Mão | 29 16 Giáp Thìn | 30 17 Ất Tỵ | 31 18 Bính Ngọ |
Lịch âm dương tháng 8 năm 2026
Tháng 8 / 2026 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 19/6 Đinh Mùi | 2 20 Mậu Thân | |||||
3 21 Kỷ Dậu | 4 22 Canh Tuất | 5 23 Tân Hợi | 6 24 Nhâm Tý | 7 25 Quý Sửu | 8 26 Giáp Dần | 9 27 Ất Mão |
10 28 Bính Thìn | 11 29 Đinh Tỵ | 12 30 Mậu Ngọ | 13 1/7 Kỷ Mùi | 14 2 Canh Thân | 15 3 Tân Dậu | 16 4 Nhâm Tuất |
17 5 Quý Hợi | 18 6 Giáp Tý | 19 7 Ất Sửu | 20 8 Bính Dần | 21 9 Đinh Mão | 22 10 Mậu Thìn | 23 11 Kỷ Tỵ |
24 12 Canh Ngọ | 25 13 Tân Mùi | 26 14 Nhâm Thân | 27 15 Quý Dậu | 28 16 Giáp Tuất | 29 17 Ất Hợi | 30 18 Bính Tý |
31 19 Đinh Sửu |