Hôm nay ngày mấy âm lịch
THÁNG 10 NĂM 2025
28
Thứ Ba
Niềm vui không phải từ của cải, mà từ sự hài lòng. (Epictetus)
Dương lịch hôm nay: Thứ Ba, ngày 28 tháng 10 năm 2025
Âm lịch hôm nay: Ngày 8 tháng 9 (Chín) năm 2025
Can Chi: Năm Ất Tỵ, Tháng Bính Tuất, Ngày Canh Ngọ
Ngày: Hắc Đạo
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7)
Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Tiết khí: Sương giáng
Dương công kỵ nhật: Không
Tam Nương: Không
Nguyệt Kỵ: Không
Thọ tử: Không
Vãng vong: Không
Sát chủ: Không
Tam Nương: Không
Nguyệt Kỵ: Không
Thọ tử: Không
Vãng vong: Không
Sát chủ: Không
Trực: Thành: Ngày có Trực Thành là ngày thứ chín trong 12 ngày trực. Đánh dấu sự khởi đầu mới, tạo ra và hình thành. Thuận lợi cho nhập học, kết hôn, dọn về nhà mới. Hạn chế kiện tụng, cãi vã, tranh chấp.
Nhị Thập Bát Tú: Sao Thất (Thất Hỏa Trư) là sao tốt thuộc Hỏa tinh, ngày sao này thuận lợi cho mọi công việc, mang lại may mắn trong kinh doanh, tu sửa, khai trương, cưới hỏi…
Lịch âm dương tháng 10 năm 2025
| Tháng 10 / 2025 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 10/8 Quý Mão | 2 11 Giáp Thìn | 3 12 Ất Tỵ | 4 13 Bính Ngọ | 5 14 Đinh Mùi | ||
6 15 Mậu Thân | 7 16 Kỷ Dậu | 8 17 Canh Tuất | 9 18 Tân Hợi | 10 19 Nhâm Tý | 11 20 Quý Sửu | 12 21 Giáp Dần |
13 22 Ất Mão | 14 23 Bính Thìn | 15 24 Đinh Tỵ | 16 25 Mậu Ngọ | 17 26 Kỷ Mùi | 18 27 Canh Thân | 19 28 Tân Dậu |
20 29 Nhâm Tuất | 21 1/9 Quý Hợi | 22 2 Giáp Tý | 23 3 Ất Sửu | 24 4 Bính Dần | 25 5 Đinh Mão | 26 6 Mậu Thìn |
27 7 Kỷ Tỵ | 28 8 Canh Ngọ | 29 9 Tân Mùi | 30 10 Nhâm Thân | 31 11 Quý Dậu | ||
Lịch âm dương tháng 11 năm 2025
| Tháng 11 / 2025 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 12/9 Giáp Tuất | 2 13 Ất Hợi | |||||
3 14 Bính Tý | 4 15 Đinh Sửu | 5 16 Mậu Dần | 6 17 Kỷ Mão | 7 18 Canh Thìn | 8 19 Tân Tỵ | 9 20 Nhâm Ngọ |
10 21 Quý Mùi | 11 22 Giáp Thân | 12 23 Ất Dậu | 13 24 Bính Tuất | 14 25 Đinh Hợi | 15 26 Mậu Tý | 16 27 Kỷ Sửu |
17 28 Canh Dần | 18 29 Tân Mão | 19 30 Nhâm Thìn | 20 1/10 Quý Tỵ | 21 2 Giáp Ngọ | 22 3 Ất Mùi | 23 4 Bính Thân |
24 5 Đinh Dậu | 25 6 Mậu Tuất | 26 7 Kỷ Hợi | 27 8 Canh Tý | 28 9 Tân Sửu | 29 10 Nhâm Dần | 30 11 Quý Mão |
Lịch âm dương tháng 12 năm 2025
| Tháng 12 / 2025 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 12/10 Giáp Thìn | 2 13 Ất Tỵ | 3 14 Bính Ngọ | 4 15 Đinh Mùi | 5 16 Mậu Thân | 6 17 Kỷ Dậu | 7 18 Canh Tuất |
8 19 Tân Hợi | 9 20 Nhâm Tý | 10 21 Quý Sửu | 11 22 Giáp Dần | 12 23 Ất Mão | 13 24 Bính Thìn | 14 25 Đinh Tỵ |
15 26 Mậu Ngọ | 16 27 Kỷ Mùi | 17 28 Canh Thân | 18 29 Tân Dậu | 19 30 Nhâm Tuất | 20 1/11 Quý Hợi | 21 2 Giáp Tý |
22 3 Ất Sửu | 23 4 Bính Dần | 24 5 Đinh Mão | 25 6 Mậu Thìn | 26 7 Kỷ Tỵ | 27 8 Canh Ngọ | 28 9 Tân Mùi |
29 10 Nhâm Thân | 30 11 Quý Dậu | 31 12 Giáp Tuất | ||||
Lịch âm dương tháng 1 năm 2026
| Tháng 1 / 2026 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 13/11 Ất Hợi | 2 14 Bính Tý | 3 15 Đinh Sửu | 4 16 Mậu Dần | |||
5 17 Kỷ Mão | 6 18 Canh Thìn | 7 19 Tân Tỵ | 8 20 Nhâm Ngọ | 9 21 Quý Mùi | 10 22 Giáp Thân | 11 23 Ất Dậu |
12 24 Bính Tuất | 13 25 Đinh Hợi | 14 26 Mậu Tý | 15 27 Kỷ Sửu | 16 28 Canh Dần | 17 29 Tân Mão | 18 30 Nhâm Thìn |
19 1/12 Quý Tỵ | 20 2 Giáp Ngọ | 21 3 Ất Mùi | 22 4 Bính Thân | 23 5 Đinh Dậu | 24 6 Mậu Tuất | 25 7 Kỷ Hợi |
26 8 Canh Tý | 27 9 Tân Sửu | 28 10 Nhâm Dần | 29 11 Quý Mão | 30 12 Giáp Thìn | 31 13 Ất Tỵ | |
Lịch âm dương tháng 2 năm 2026
| Tháng 2 / 2026 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 14/12 Bính Ngọ | ||||||
2 15 Đinh Mùi | 3 16 Mậu Thân | 4 17 Kỷ Dậu | 5 18 Canh Tuất | 6 19 Tân Hợi | 7 20 Nhâm Tý | 8 21 Quý Sửu |
9 22 Giáp Dần | 10 23 Ất Mão | 11 24 Bính Thìn | 12 25 Đinh Tỵ | 13 26 Mậu Ngọ | 14 27 Kỷ Mùi | 15 28 Canh Thân |
16 29 Tân Dậu | 17 1/1 Nhâm Tuất | 18 2 Quý Hợi | 19 3 Giáp Tý | 20 4 Ất Sửu | 21 5 Bính Dần | 22 6 Đinh Mão |
23 7 Mậu Thìn | 24 8 Kỷ Tỵ | 25 9 Canh Ngọ | 26 10 Tân Mùi | 27 11 Nhâm Thân | 28 12 Quý Dậu | |
Lịch âm dương tháng 3 năm 2026
| Tháng 3 / 2026 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 13/1 Giáp Tuất | ||||||
2 14 Ất Hợi | 3 15 Bính Tý | 4 16 Đinh Sửu | 5 17 Mậu Dần | 6 18 Kỷ Mão | 7 19 Canh Thìn | 8 20 Tân Tỵ |
9 21 Nhâm Ngọ | 10 22 Quý Mùi | 11 23 Giáp Thân | 12 24 Ất Dậu | 13 25 Bính Tuất | 14 26 Đinh Hợi | 15 27 Mậu Tý |
16 28 Kỷ Sửu | 17 29 Canh Dần | 18 30 Tân Mão | 19 1/2 Nhâm Thìn | 20 2 Quý Tỵ | 21 3 Giáp Ngọ | 22 4 Ất Mùi |
23 5 Bính Thân | 24 6 Đinh Dậu | 25 7 Mậu Tuất | 26 8 Kỷ Hợi | 27 9 Canh Tý | 28 10 Tân Sửu | 29 11 Nhâm Dần |
30 12 Quý Mão | 31 13 Giáp Thìn | |||||
Lịch âm dương tháng 4 năm 2026
| Tháng 4 / 2026 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 14/2 Ất Tỵ | 2 15 Bính Ngọ | 3 16 Đinh Mùi | 4 17 Mậu Thân | 5 18 Kỷ Dậu | ||
6 19 Canh Tuất | 7 20 Tân Hợi | 8 21 Nhâm Tý | 9 22 Quý Sửu | 10 23 Giáp Dần | 11 24 Ất Mão | 12 25 Bính Thìn |
13 26 Đinh Tỵ | 14 27 Mậu Ngọ | 15 28 Kỷ Mùi | 16 29 Canh Thân | 17 1/3 Tân Dậu | 18 2 Nhâm Tuất | 19 3 Quý Hợi |
20 4 Giáp Tý | 21 5 Ất Sửu | 22 6 Bính Dần | 23 7 Đinh Mão | 24 8 Mậu Thìn | 25 9 Kỷ Tỵ | 26 10 Canh Ngọ |
27 11 Tân Mùi | 28 12 Nhâm Thân | 29 13 Quý Dậu | 30 14 Giáp Tuất | |||
Lịch âm dương tháng 5 năm 2026
| Tháng 5 / 2026 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 15/3 Ất Hợi | 2 16 Bính Tý | 3 17 Đinh Sửu | ||||
4 18 Mậu Dần | 5 19 Kỷ Mão | 6 20 Canh Thìn | 7 21 Tân Tỵ | 8 22 Nhâm Ngọ | 9 23 Quý Mùi | 10 24 Giáp Thân |
11 25 Ất Dậu | 12 26 Bính Tuất | 13 27 Đinh Hợi | 14 28 Mậu Tý | 15 29 Kỷ Sửu | 16 30 Canh Dần | 17 1/4 Tân Mão |
18 2 Nhâm Thìn | 19 3 Quý Tỵ | 20 4 Giáp Ngọ | 21 5 Ất Mùi | 22 6 Bính Thân | 23 7 Đinh Dậu | 24 8 Mậu Tuất |
25 9 Kỷ Hợi | 26 10 Canh Tý | 27 11 Tân Sửu | 28 12 Nhâm Dần | 29 13 Quý Mão | 30 14 Giáp Thìn | 31 15 Ất Tỵ |
Lịch âm dương tháng 6 năm 2026
| Tháng 6 / 2026 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 16/4 Bính Ngọ | 2 17 Đinh Mùi | 3 18 Mậu Thân | 4 19 Kỷ Dậu | 5 20 Canh Tuất | 6 21 Tân Hợi | 7 22 Nhâm Tý |
8 23 Quý Sửu | 9 24 Giáp Dần | 10 25 Ất Mão | 11 26 Bính Thìn | 12 27 Đinh Tỵ | 13 28 Mậu Ngọ | 14 29 Kỷ Mùi |
15 1/5 Canh Thân | 16 2 Tân Dậu | 17 3 Nhâm Tuất | 18 4 Quý Hợi | 19 5 Giáp Tý | 20 6 Ất Sửu | 21 7 Bính Dần |
22 8 Đinh Mão | 23 9 Mậu Thìn | 24 10 Kỷ Tỵ | 25 11 Canh Ngọ | 26 12 Tân Mùi | 27 13 Nhâm Thân | 28 14 Quý Dậu |
29 15 Giáp Tuất | 30 16 Ất Hợi | |||||
Lịch âm dương tháng 7 năm 2026
| Tháng 7 / 2026 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 17/5 Bính Tý | 2 18 Đinh Sửu | 3 19 Mậu Dần | 4 20 Kỷ Mão | 5 21 Canh Thìn | ||
6 22 Tân Tỵ | 7 23 Nhâm Ngọ | 8 24 Quý Mùi | 9 25 Giáp Thân | 10 26 Ất Dậu | 11 27 Bính Tuất | 12 28 Đinh Hợi |
13 29 Mậu Tý | 14 1/6 Kỷ Sửu | 15 2 Canh Dần | 16 3 Tân Mão | 17 4 Nhâm Thìn | 18 5 Quý Tỵ | 19 6 Giáp Ngọ |
20 7 Ất Mùi | 21 8 Bính Thân | 22 9 Đinh Dậu | 23 10 Mậu Tuất | 24 11 Kỷ Hợi | 25 12 Canh Tý | 26 13 Tân Sửu |
27 14 Nhâm Dần | 28 15 Quý Mão | 29 16 Giáp Thìn | 30 17 Ất Tỵ | 31 18 Bính Ngọ | ||
Lịch âm dương tháng 8 năm 2026
| Tháng 8 / 2026 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 19/6 Đinh Mùi | 2 20 Mậu Thân | |||||
3 21 Kỷ Dậu | 4 22 Canh Tuất | 5 23 Tân Hợi | 6 24 Nhâm Tý | 7 25 Quý Sửu | 8 26 Giáp Dần | 9 27 Ất Mão |
10 28 Bính Thìn | 11 29 Đinh Tỵ | 12 30 Mậu Ngọ | 13 1/7 Kỷ Mùi | 14 2 Canh Thân | 15 3 Tân Dậu | 16 4 Nhâm Tuất |
17 5 Quý Hợi | 18 6 Giáp Tý | 19 7 Ất Sửu | 20 8 Bính Dần | 21 9 Đinh Mão | 22 10 Mậu Thìn | 23 11 Kỷ Tỵ |
24 12 Canh Ngọ | 25 13 Tân Mùi | 26 14 Nhâm Thân | 27 15 Quý Dậu | 28 16 Giáp Tuất | 29 17 Ất Hợi | 30 18 Bính Tý |
31 19 Đinh Sửu | ||||||
Lịch âm dương tháng 9 năm 2026
| Tháng 9 / 2026 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 20/7 Mậu Dần | 2 21 Kỷ Mão | 3 22 Canh Thìn | 4 23 Tân Tỵ | 5 24 Nhâm Ngọ | 6 25 Quý Mùi | |
7 26 Giáp Thân | 8 27 Ất Dậu | 9 28 Bính Tuất | 10 29 Đinh Hợi | 11 1/8 Mậu Tý | 12 2 Kỷ Sửu | 13 3 Canh Dần |
14 4 Tân Mão | 15 5 Nhâm Thìn | 16 6 Quý Tỵ | 17 7 Giáp Ngọ | 18 8 Ất Mùi | 19 9 Bính Thân | 20 10 Đinh Dậu |
21 11 Mậu Tuất | 22 12 Kỷ Hợi | 23 13 Canh Tý | 24 14 Tân Sửu | 25 15 Nhâm Dần | 26 16 Quý Mão | 27 17 Giáp Thìn |
28 18 Ất Tỵ | 29 19 Bính Ngọ | 30 20 Đinh Mùi | ||||