THÁNG 6 NĂM 2025
10
Thứ Ba
Thành công là sự tích lũy của những điều nhỏ bé mỗi ngày. (Robert Collier)
Dương lịch hôm nay: Thứ Ba, ngày 10 tháng 6 năm 2025
Âm lịch hôm nay: Ngày 15 tháng 5 (Năm) năm 2025
Can Chi: Năm Ất Tỵ, Tháng Nhâm Ngọ, Ngày Canh Tuất
Ngày: Hắc Đạo
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11)
Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
Tiết khí: Mang chủng
Dương công kỵ nhật: Không
Tam Nương: Không
Nguyệt Kỵ: Không
Thọ tử: Không
Vãng vong: Không
Sát chủ: Không
Tam Nương: Không
Nguyệt Kỵ: Không
Thọ tử: Không
Vãng vong: Không
Sát chủ: Không
Trực: Định: Ngày có Trực Định là ngày thứ năm trong 12 ngày trực. Mang đến sự vững chắc, đủ đầy. Thích hợp cho buôn bán, giao thương, làm chuồng gia súc. Tránh việc thưa kiện, xuất hành xa.
Nhị Thập Bát Tú: Sao Thất (Thất Hỏa Trư) là sao tốt thuộc Hỏa tinh, ngày sao này thuận lợi cho mọi công việc, mang lại may mắn trong kinh doanh, tu sửa, khai trương, cưới hỏi…
Lịch âm dương tháng 6 năm 2025
Tháng 6 / 2025 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 6/5 Tân Sửu | ||||||
2 7 Nhâm Dần | 3 8 Quý Mão | 4 9 Giáp Thìn | 5 10 Ất Tỵ | 6 11 Bính Ngọ | 7 12 Đinh Mùi | 8 13 Mậu Thân |
9 14 Kỷ Dậu | 10 15 Canh Tuất | 11 16 Tân Hợi | 12 17 Nhâm Tý | 13 18 Quý Sửu | 14 19 Giáp Dần | 15 20 Ất Mão |
16 21 Bính Thìn | 17 22 Đinh Tỵ | 18 23 Mậu Ngọ | 19 24 Kỷ Mùi | 20 25 Canh Thân | 21 26 Tân Dậu | 22 27 Nhâm Tuất |
23 28 Quý Hợi | 24 29 Giáp Tý | 25 1/6 Ất Sửu | 26 2 Bính Dần | 27 3 Đinh Mão | 28 4 Mậu Thìn | 29 5 Kỷ Tỵ |
30 6 Canh Ngọ |
Lịch âm dương tháng 7 năm 2025
Tháng 7 / 2025 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 7/6 Tân Mùi | 2 8 Nhâm Thân | 3 9 Quý Dậu | 4 10 Giáp Tuất | 5 11 Ất Hợi | 6 12 Bính Tý | |
7 13 Đinh Sửu | 8 14 Mậu Dần | 9 15 Kỷ Mão | 10 16 Canh Thìn | 11 17 Tân Tỵ | 12 18 Nhâm Ngọ | 13 19 Quý Mùi |
14 20 Giáp Thân | 15 21 Ất Dậu | 16 22 Bính Tuất | 17 23 Đinh Hợi | 18 24 Mậu Tý | 19 25 Kỷ Sửu | 20 26 Canh Dần |
21 27 Tân Mão | 22 28 Nhâm Thìn | 23 29 Quý Tỵ | 24 30 Giáp Ngọ | 25 1/6 Ất Mùi | 26 2 Bính Thân | 27 3 Đinh Dậu |
28 4 Mậu Tuất | 29 5 Kỷ Hợi | 30 6 Canh Tý | 31 7 Tân Sửu |
Lịch âm dương tháng 8 năm 2025
Tháng 8 / 2025 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 8/6 Nhâm Dần | 2 9 Quý Mão | 3 10 Giáp Thìn | ||||
4 11 Ất Tỵ | 5 12 Bính Ngọ | 6 13 Đinh Mùi | 7 14 Mậu Thân | 8 15 Kỷ Dậu | 9 16 Canh Tuất | 10 17 Tân Hợi |
11 18 Nhâm Tý | 12 19 Quý Sửu | 13 20 Giáp Dần | 14 21 Ất Mão | 15 22 Bính Thìn | 16 23 Đinh Tỵ | 17 24 Mậu Ngọ |
18 25 Kỷ Mùi | 19 26 Canh Thân | 20 27 Tân Dậu | 21 28 Nhâm Tuất | 22 29 Quý Hợi | 23 1/7 Giáp Tý | 24 2 Ất Sửu |
25 3 Bính Dần | 26 4 Đinh Mão | 27 5 Mậu Thìn | 28 6 Kỷ Tỵ | 29 7 Canh Ngọ | 30 8 Tân Mùi | 31 9 Nhâm Thân |
Lịch âm dương tháng 9 năm 2025
Tháng 9 / 2025 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 10/7 Quý Dậu | 2 11 Giáp Tuất | 3 12 Ất Hợi | 4 13 Bính Tý | 5 14 Đinh Sửu | 6 15 Mậu Dần | 7 16 Kỷ Mão |
8 17 Canh Thìn | 9 18 Tân Tỵ | 10 19 Nhâm Ngọ | 11 20 Quý Mùi | 12 21 Giáp Thân | 13 22 Ất Dậu | 14 23 Bính Tuất |
15 24 Đinh Hợi | 16 25 Mậu Tý | 17 26 Kỷ Sửu | 18 27 Canh Dần | 19 28 Tân Mão | 20 29 Nhâm Thìn | 21 30 Quý Tỵ |
22 1/8 Giáp Ngọ | 23 2 Ất Mùi | 24 3 Bính Thân | 25 4 Đinh Dậu | 26 5 Mậu Tuất | 27 6 Kỷ Hợi | 28 7 Canh Tý |
29 8 Tân Sửu | 30 9 Nhâm Dần |
Lịch âm dương tháng 10 năm 2025
Tháng 10 / 2025 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 10/8 Quý Mão | 2 11 Giáp Thìn | 3 12 Ất Tỵ | 4 13 Bính Ngọ | 5 14 Đinh Mùi | ||
6 15 Mậu Thân | 7 16 Kỷ Dậu | 8 17 Canh Tuất | 9 18 Tân Hợi | 10 19 Nhâm Tý | 11 20 Quý Sửu | 12 21 Giáp Dần |
13 22 Ất Mão | 14 23 Bính Thìn | 15 24 Đinh Tỵ | 16 25 Mậu Ngọ | 17 26 Kỷ Mùi | 18 27 Canh Thân | 19 28 Tân Dậu |
20 29 Nhâm Tuất | 21 1/9 Quý Hợi | 22 2 Giáp Tý | 23 3 Ất Sửu | 24 4 Bính Dần | 25 5 Đinh Mão | 26 6 Mậu Thìn |
27 7 Kỷ Tỵ | 28 8 Canh Ngọ | 29 9 Tân Mùi | 30 10 Nhâm Thân | 31 11 Quý Dậu |
Lịch âm dương tháng 11 năm 2025
Tháng 11 / 2025 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 12/9 Giáp Tuất | 2 13 Ất Hợi | |||||
3 14 Bính Tý | 4 15 Đinh Sửu | 5 16 Mậu Dần | 6 17 Kỷ Mão | 7 18 Canh Thìn | 8 19 Tân Tỵ | 9 20 Nhâm Ngọ |
10 21 Quý Mùi | 11 22 Giáp Thân | 12 23 Ất Dậu | 13 24 Bính Tuất | 14 25 Đinh Hợi | 15 26 Mậu Tý | 16 27 Kỷ Sửu |
17 28 Canh Dần | 18 29 Tân Mão | 19 30 Nhâm Thìn | 20 1/10 Quý Tỵ | 21 2 Giáp Ngọ | 22 3 Ất Mùi | 23 4 Bính Thân |
24 5 Đinh Dậu | 25 6 Mậu Tuất | 26 7 Kỷ Hợi | 27 8 Canh Tý | 28 9 Tân Sửu | 29 10 Nhâm Dần | 30 11 Quý Mão |
Lịch âm dương tháng 12 năm 2025
Tháng 12 / 2025 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 12/10 Giáp Thìn | 2 13 Ất Tỵ | 3 14 Bính Ngọ | 4 15 Đinh Mùi | 5 16 Mậu Thân | 6 17 Kỷ Dậu | 7 18 Canh Tuất |
8 19 Tân Hợi | 9 20 Nhâm Tý | 10 21 Quý Sửu | 11 22 Giáp Dần | 12 23 Ất Mão | 13 24 Bính Thìn | 14 25 Đinh Tỵ |
15 26 Mậu Ngọ | 16 27 Kỷ Mùi | 17 28 Canh Thân | 18 29 Tân Dậu | 19 30 Nhâm Tuất | 20 1/11 Quý Hợi | 21 2 Giáp Tý |
22 3 Ất Sửu | 23 4 Bính Dần | 24 5 Đinh Mão | 25 6 Mậu Thìn | 26 7 Kỷ Tỵ | 27 8 Canh Ngọ | 28 9 Tân Mùi |
29 10 Nhâm Thân | 30 11 Quý Dậu | 31 12 Giáp Tuất |
Lịch âm dương tháng 1 năm 2026
Tháng 1 / 2026 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 13/11 Ất Hợi | 2 14 Bính Tý | 3 15 Đinh Sửu | 4 16 Mậu Dần | |||
5 17 Kỷ Mão | 6 18 Canh Thìn | 7 19 Tân Tỵ | 8 20 Nhâm Ngọ | 9 21 Quý Mùi | 10 22 Giáp Thân | 11 23 Ất Dậu |
12 24 Bính Tuất | 13 25 Đinh Hợi | 14 26 Mậu Tý | 15 27 Kỷ Sửu | 16 28 Canh Dần | 17 29 Tân Mão | 18 30 Nhâm Thìn |
19 1/12 Quý Tỵ | 20 2 Giáp Ngọ | 21 3 Ất Mùi | 22 4 Bính Thân | 23 5 Đinh Dậu | 24 6 Mậu Tuất | 25 7 Kỷ Hợi |
26 8 Canh Tý | 27 9 Tân Sửu | 28 10 Nhâm Dần | 29 11 Quý Mão | 30 12 Giáp Thìn | 31 13 Ất Tỵ |
Lịch âm dương tháng 2 năm 2026
Tháng 2 / 2026 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 14/12 Bính Ngọ | ||||||
2 15 Đinh Mùi | 3 16 Mậu Thân | 4 17 Kỷ Dậu | 5 18 Canh Tuất | 6 19 Tân Hợi | 7 20 Nhâm Tý | 8 21 Quý Sửu |
9 22 Giáp Dần | 10 23 Ất Mão | 11 24 Bính Thìn | 12 25 Đinh Tỵ | 13 26 Mậu Ngọ | 14 27 Kỷ Mùi | 15 28 Canh Thân |
16 29 Tân Dậu | 17 1/1 Nhâm Tuất | 18 2 Quý Hợi | 19 3 Giáp Tý | 20 4 Ất Sửu | 21 5 Bính Dần | 22 6 Đinh Mão |
23 7 Mậu Thìn | 24 8 Kỷ Tỵ | 25 9 Canh Ngọ | 26 10 Tân Mùi | 27 11 Nhâm Thân | 28 12 Quý Dậu |
Lịch âm dương tháng 3 năm 2026
Tháng 3 / 2026 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 13/1 Giáp Tuất | ||||||
2 14 Ất Hợi | 3 15 Bính Tý | 4 16 Đinh Sửu | 5 17 Mậu Dần | 6 18 Kỷ Mão | 7 19 Canh Thìn | 8 20 Tân Tỵ |
9 21 Nhâm Ngọ | 10 22 Quý Mùi | 11 23 Giáp Thân | 12 24 Ất Dậu | 13 25 Bính Tuất | 14 26 Đinh Hợi | 15 27 Mậu Tý |
16 28 Kỷ Sửu | 17 29 Canh Dần | 18 30 Tân Mão | 19 1/2 Nhâm Thìn | 20 2 Quý Tỵ | 21 3 Giáp Ngọ | 22 4 Ất Mùi |
23 5 Bính Thân | 24 6 Đinh Dậu | 25 7 Mậu Tuất | 26 8 Kỷ Hợi | 27 9 Canh Tý | 28 10 Tân Sửu | 29 11 Nhâm Dần |
30 12 Quý Mão | 31 13 Giáp Thìn |
Lịch âm dương tháng 4 năm 2026
Tháng 4 / 2026 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 14/2 Ất Tỵ | 2 15 Bính Ngọ | 3 16 Đinh Mùi | 4 17 Mậu Thân | 5 18 Kỷ Dậu | ||
6 19 Canh Tuất | 7 20 Tân Hợi | 8 21 Nhâm Tý | 9 22 Quý Sửu | 10 23 Giáp Dần | 11 24 Ất Mão | 12 25 Bính Thìn |
13 26 Đinh Tỵ | 14 27 Mậu Ngọ | 15 28 Kỷ Mùi | 16 29 Canh Thân | 17 1/3 Tân Dậu | 18 2 Nhâm Tuất | 19 3 Quý Hợi |
20 4 Giáp Tý | 21 5 Ất Sửu | 22 6 Bính Dần | 23 7 Đinh Mão | 24 8 Mậu Thìn | 25 9 Kỷ Tỵ | 26 10 Canh Ngọ |
27 11 Tân Mùi | 28 12 Nhâm Thân | 29 13 Quý Dậu | 30 14 Giáp Tuất |
Lịch âm dương tháng 5 năm 2026
Tháng 5 / 2026 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 15/3 Ất Hợi | 2 16 Bính Tý | 3 17 Đinh Sửu | ||||
4 18 Mậu Dần | 5 19 Kỷ Mão | 6 20 Canh Thìn | 7 21 Tân Tỵ | 8 22 Nhâm Ngọ | 9 23 Quý Mùi | 10 24 Giáp Thân |
11 25 Ất Dậu | 12 26 Bính Tuất | 13 27 Đinh Hợi | 14 28 Mậu Tý | 15 29 Kỷ Sửu | 16 30 Canh Dần | 17 1/4 Tân Mão |
18 2 Nhâm Thìn | 19 3 Quý Tỵ | 20 4 Giáp Ngọ | 21 5 Ất Mùi | 22 6 Bính Thân | 23 7 Đinh Dậu | 24 8 Mậu Tuất |
25 9 Kỷ Hợi | 26 10 Canh Tý | 27 11 Tân Sửu | 28 12 Nhâm Dần | 29 13 Quý Mão | 30 14 Giáp Thìn | 31 15 Ất Tỵ |
App lịch vạn niên không quảng cáo cho Android